Rucaparib

Sản phẩm

Rucaparib đã được phê duyệt ở dạng viên nén ở Hoa Kỳ vào năm 2016, ở EU vào năm 2018 và ở nhiều quốc gia vào năm 2020 (Rubraca).

Cấu trúc và tính chất

Rucaparib (C19H18FN3Ô, Mr = 323.4 g / mol) có trong thuốc dưới dạng rucaparibcamsylate, màu trắng đến hơi vàng bột.

Effects

Rucaparib có đặc tính kháng u và gây độc tế bào. Các tác động là do ức chế PARP (polyadenosine 5′-diphosphoribose polymerase) enzyme, đóng một vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA. Sự ức chế làm hỏng DNA và gây chết tế bào. Rucaparib có thời gian bán hủy từ 17 đến 19 giờ.

Chỉ định

Để điều trị nâng cao ung thư buồng trứng với -mutation.

Liều dùng

Theo SmPC. Máy tính bảng được dùng hai lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.

Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng Rucaparib trong trường hợp quá mẫn cảm. Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.

Tương tác

Rucaparib được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2D6 và ở mức độ thấp hơn bởi CYP1A2 và CYP3A4. Nó là một chất nền của P-glycoproteinBCRP.

Tác dụng phụ

Tiềm năng phổ biến nhất tác dụng phụ bao gồm buồn nôn, mệt mỏi, yếu đuối, ói mửa, thiếu máu, đau bụng, hương vị xáo trộn, táo bón, kém ăn, tiêu chảy, giảm tiểu cầu, và rối loạn hô hấp.