màng đệm
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Da có mạch (Uvea) Y khoa: Choroidea Tiếng Anh: choroid Giới thiệu Màng mạch là phần phía sau của da mạch máu (uvea) của mắt. Nó được nhúng vào giữa võng mạc và màng cứng như một vỏ bọc trung tâm. Mống mắt và thể mi (corpus ciliare) cũng thuộc da mạch. Với … màng đệm