Aspartame

Sản phẩm

Aspartame được tìm thấy trong nhiều sản phẩm. Nó có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các cửa hàng chuyên dụng. Aspartame được James M. Schlatter tình cờ phát hiện tại Searle vào năm 1965.

Cấu trúc và tính chất

Aspartam (C14H18N2O5Mr = 294.3 g / mol) tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi và hơi hút ẩm bột ít hòa tan trong nước (10 g / lít). Nó là một metyl ester của một đipeptit bao gồm L-phenylalanin và L-axit aspartic. Aspartame là một phân tử tổng hợp, nhưng cả hai amino axit là tự nhiên và xuất hiện trong cơ thể con người và trong thực phẩm.

Effects

Aspartame có một vị ngọt hương vị. Nó ngọt gấp 200 lần so với đường ăn thông thường và hầu như không chứa calo trong lượng được sử dụng. Không giống như các chất ngọt khác, nó không chịu nhiệt ở nhiệt độ cao và do đó không thích hợp để nướng.

Lĩnh vực ứng dụng

Là một chất làm ngọt, bao gồm cho thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và chế độ ăn uống bổ sung.

Chống chỉ định

Aspartame không nên được thực hiện nếu bạn có phenylketon niệu hoặc quá mẫn cảm.

Tác dụng phụ

Aspartame đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ ở nhiều quốc gia và được các cơ quan chức năng coi là an toàn và có thể dung nạp được. Tuy nhiên, sự an toàn của nó đã là chủ đề của cuộc tranh luận trong nhiều năm. Không có chất làm ngọt nhân tạo nào khác bị chỉ trích nhiều hơn aspartame.