Fexofenadine: Tác dụng, Công dụng, Tác dụng phụ

Tác dụng của fexofenadine

Fexofenadine hoạt động như một chất ức chế chọn lọc các vị trí gắn kết của chất truyền tin histamine của cơ thể - cái gọi là thụ thể histamine H1. Bằng cách này, hoạt chất ngăn ngừa phản ứng dị ứng.

Chất truyền tin histamine có nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể. Ví dụ, nó đóng vai trò là chất truyền tin giữa các tế bào thần kinh trong não (dẫn truyền thần kinh) và là chất điều chỉnh sản xuất axit dạ dày, cảm giác đói khát, nhiệt độ cơ thể và huyết áp. Ngoài ra, histamine còn có tác dụng trung gian dị ứng:

Trong trường hợp dị ứng, hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với những tác động bên ngoài thực sự vô hại, chẳng hạn như phấn hoa thực vật, lông động vật hoặc một số loại thực phẩm nhất định. Khi tiếp xúc với chất gây dị ứng tương ứng (ví dụ: phấn hoa bạch dương, lông mèo, đậu phộng), một số tế bào phòng vệ nhất định – tế bào mast – sẽ giải phóng histamine.

Điều này ngay lập tức gây ra phản ứng viêm. Các mô bị ảnh hưởng được cung cấp nhiều máu hơn, đỏ lên, sưng tấy và ngứa, chảy nước mũi và chảy nước mắt.

Thuốc kháng histamine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như vậy. Chúng chiếm giữ các thụ thể của chất truyền tin histamine để nó không thể liên kết được nữa. Do đó, histamine được tế bào mast giải phóng khi tiếp xúc với chất gây dị ứng có thể không gây ra phản ứng viêm.

Vì fexofenadine không vượt qua hàng rào máu não nên gây mệt mỏi và buồn ngủ do tác dụng phụ ít gặp hơn so với các thuốc kháng histamine cũ.

Hấp thu, phân hủy và bài tiết

Sau khi uống, fexofenadine được hấp thu nhanh chóng ở ruột và đạt nồng độ cao nhất trong máu sau khoảng một đến ba giờ. Nó hầu như không bị phá vỡ hoặc chuyển hóa. Sau 11 đến 15 giờ, khoảng một nửa lượng thuốc chống dị ứng hầu hết được đào thải qua phân qua mật.

Thuốc fexofenadin được sử dụng khi nào?

Fexofenadine được dùng để điều trị:

  • sốt cỏ khô (viêm mũi dị ứng)
  • phát ban (mày đay)

Thời gian sử dụng và liều lượng phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Đối với các triệu chứng theo mùa như sốt cỏ khô, fexofenadine được dùng trong suốt mùa phấn hoa.

Cách dùng thuốc fexofenadin

Hoạt chất được dùng ở dạng viên, thường một lần một ngày trước bữa ăn với một ly nước.

Để điều trị phát ban, người ta thường kê đơn 180 miligam fexofenadine mỗi ngày một lần. Để giảm triệu chứng sốt cỏ khô, thanh thiếu niên trên 120 tuổi và người lớn được dùng XNUMX miligam fexofenadine mỗi ngày.

Thuốc liều thấp hơn có sẵn cho trẻ em từ sáu tuổi trở lên.

Thời gian sử dụng được xác định với sự tư vấn của bác sĩ.

Tác dụng phụ của fexofenadin là gì?

Tác dụng phụ thường xảy ra khi điều trị bằng fexofenadine dưới dạng nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn và khô miệng.

Một trong một trăm đến một nghìn người được điều trị cũng phàn nàn về các triệu chứng như mệt mỏi, mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ, hồi hộp và ác mộng.

Tôi nên chú ý điều gì khi dùng fexofenadine?

Tương tác thuốc

Các thuốc chống ợ nóng liên kết axit dư thừa trực tiếp trong dạ dày (chẳng hạn như nhôm và magiê hydroxit) nên được dùng cách fexofenadine ít nhất hai giờ, vì chúng có thể cản trở sự hấp thu của thuốc chống dị ứng trong ruột.

Phải ngừng sử dụng Fexofenadine ít nhất ba ngày trước khi xét nghiệm dị ứng theo lịch trình để tránh làm sai lệch kết quả.

Lái xe và vận hành máy móc

Khi bắt đầu điều trị bằng fexofenadine, không nên vận hành máy móc hạng nặng và không nên lái xe cơ giới vì có nguy cơ buồn ngủ và khó tập trung. Trước tiên, bệnh nhân nên theo dõi phản ứng của cá nhân mình với thuốc dị ứng.

Giới hạn độ tuổi

Fexofenadine chống chỉ định ở trẻ em dưới sáu tuổi vì thuốc chưa được nghiên cứu ở nhóm tuổi này.

Mang thai và cho con bú

Do thiếu dữ liệu nên không nên dùng fexofenadine trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, dữ liệu từ các nghiên cứu kê đơn cho đến nay cho thấy không có bằng chứng nào về tác dụng phụ.

Cách lấy thuốc với fexofenadine

Ngược lại với các nước châu Âu khác như Áo và Thụy Sĩ cũng như Hà Lan, fexofenadine chỉ được bán ở Đức theo đơn thuốc của các hiệu thuốc.

Fexofenadine đã được biết đến bao lâu rồi?

Tiền chất terfenadine, được phát triển vào đầu những năm 1970 và đưa ra thị trường vào năm 1982, đã bị mang tiếng xấu nghiêm trọng từ năm 1993 trở đi: người ta phát hiện ra rằng nó có thể gây ra chứng rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Kết quả là terfenadine không còn được chấp thuận ở nhiều nước.

Nghiên cứu cuối cùng đã chỉ ra rằng fexofenadine – một sản phẩm thoái hóa của terfenadine – có tác dụng tương đương với hoạt chất ban đầu, nhưng không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào đối với tim. Điều này cuối cùng đã được xác nhận trong các thử nghiệm lâm sàng. Do đó, năm 1997, fexofenadine đã được phê duyệt để điều trị dị ứng.