Bromazepam: Tác dụng, Công dụng, Tác dụng phụ

Cách hoạt động của bromazepam

Ở liều điều trị, bromazepam chủ yếu có đặc tính giải lo âu và an thần. Hiệu ứng này được kích hoạt bằng cách liên kết với một vị trí liên kết quan trọng (thụ thể) đối với các tế bào thần kinh, được gọi là thụ thể GABA (thụ thể axit gamma-aminobutyric).

Các tế bào thần kinh của não người giao tiếp bằng các chất truyền tin (chất dẫn truyền thần kinh), được giải phóng bởi một tế bào thần kinh và được tế bào thần kinh tiếp theo cảm nhận thông qua một số thụ thể nhất định. Điều này dẫn đến các mạch rất phức tạp, vì một tế bào thần kinh đôi khi tiếp xúc với hàng nghìn tế bào khác và cũng có những chất dẫn truyền thần kinh khác nhau.

Một số kích thích tế bào thần kinh tiếp theo và do đó truyền tín hiệu, một số khác ức chế việc truyền tín hiệu đó (chất dẫn truyền thần kinh ức chế). Ví dụ, Adrenaline kích hoạt hệ thần kinh và thúc đẩy động lực, trong khi GABA có tác dụng làm giảm động lực.

Các thuốc benzodiazepin như bromazepam tác động lên các thụ thể GABA và khiến thụ thể phản ứng nhạy cảm hơn với chất dẫn truyền thần kinh. Điều này có nghĩa là mức GABA thấp hơn sẽ dẫn đến tình trạng buồn ngủ nhanh hơn hoặc mức GABA không đổi sẽ khiến hệ thần kinh buồn ngủ nhiều hơn.

Hấp thu, phân hủy và bài tiết

Cái gọi là “thời gian bán hủy” này có thể tăng theo tuổi tác – khi đó quá trình bài tiết sẽ chậm hơn. Vì lý do này, liều lượng thấp hơn thường là cần thiết ở tuổi già.

Khi nào bromazepam được sử dụng?

Bromazepam được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của trạng thái kích động, căng thẳng và lo lắng cấp tính và mãn tính. Do thời gian tác dụng kéo dài nên việc sử dụng nó như một loại thuốc ngủ chỉ hợp lý nếu muốn có tác dụng an thần trong ngày.

Việc điều trị nên càng ngắn hạn càng tốt và không nên kéo dài quá XNUMX tuần vì bromazepam có tính gây nghiện cao.

Cách dùng thuốc bromazepam

Bromazepam được dùng dưới dạng viên nén. Điều trị thường bắt đầu với liều ba miligam mỗi ngày, một liều duy nhất vào buổi tối.

Đối với những bệnh đặc biệt nghiêm trọng, có thể tăng liều lên tối đa XNUMX mg bromazepam mỗi ngày, sau đó chia liều thành nhiều liều duy nhất trong ngày.

Những tác dụng phụ của bromazepam là gì?

Các tác dụng phụ như trầm cảm, giảm trí nhớ, mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, khó tập trung, giảm phản ứng, mệt mỏi và lo lắng quá mức có thể xảy ra rất thường xuyên (ở hơn XNUMX/XNUMX số người được điều trị).

Cũng có nguy cơ xảy ra các phản ứng “nghịch lý” sau khi dùng bromazepam. Sau khi dùng thuốc, bệnh nhân có biểu hiện kích động, hung hăng, cáu kỉnh, bồn chồn, hồi hộp, lo âu và rối loạn giấc ngủ.

Những phản ứng nghịch lý như vậy được quan sát thấy thường xuyên hơn ở trẻ em và người lớn tuổi.

Cần cân nhắc điều gì khi dùng bromazepam?

Chống chỉ định

Không được dùng Bromazepam nếu:

  • Sự phụ thuộc đã biết
  • Bệnh nhược cơ (yếu cơ bệnh lý)
  • Suy hô hấp nặng (suy hô hấp)
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ
  • Rối loạn chức năng gan nghiêm trọng

Tương tác

Việc sử dụng đồng thời các chất khác tác động lên hệ thần kinh trung ương có thể dẫn đến tăng ức chế hô hấp và an thần. Chúng bao gồm các hoạt chất điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn tâm thần, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm, thuốc gây mê, thuốc giải lo âu, thuốc chống động kinh, thuốc dị ứng (chống dị ứng) và đặc biệt là rượu.

Các loại thuốc khác được phân hủy thông qua cùng hệ thống men gan (cytochrome P450) như bromazepam có thể làm chậm quá trình phân hủy của nó. Điều này làm tăng và kéo dài tác dụng của bromazepam.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc hạng nặng

Nguy cơ té ngã tăng lên sau khi dùng bromazepam, đặc biệt ở những bệnh nhân lớn tuổi. Nguy cơ tai nạn cũng tăng lên khi vận hành máy móc hạng nặng và lái xe.

Giới hạn độ tuổi

Việc sử dụng bromazepam ở trẻ em và thanh thiếu niên là không phổ biến và chỉ được bác sĩ kê đơn sau khi xem xét cẩn thận tỷ lệ rủi ro-lợi ích. Liều phải được điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể thấp hơn.

Ở bệnh nhân cao tuổi và bệnh nhân rối loạn chức năng gan, phải giảm liều nếu cần thiết.

Mang thai và cho con bú

Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy có thể gây hại cho trẻ, đó là lý do tại sao không nên sử dụng bromazepam trong thời kỳ mang thai hoặc chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.

Nếu dùng bromazepam ngay trước khi sinh, trẻ có thể xuất hiện các triệu chứng ngộ độc benzodiazepine (“hội chứng trẻ sơ sinh mềm”) sau khi sinh. Điều này được đặc trưng bởi sự giảm trương lực cơ, huyết áp thấp, không uống được, nhiệt độ cơ thể thấp và hơi thở rất yếu.

Nếu có chỉ định sử dụng lâu dài trong thời gian cho con bú, trẻ bú mẹ cần được theo dõi các tác dụng phụ. Nếu cần thiết, nên cân nhắc chuyển sang bú bình.

Cách lấy thuốc với bromazepam

Thuốc có chứa bromazepam chỉ được bán theo đơn ở Đức, Áo và Thụy Sĩ vì việc sử dụng thuốc này cần có sự giám sát y tế nghiêm ngặt. Do đó, chúng chỉ có thể được lấy từ các hiệu thuốc khi có đơn thuốc của bác sĩ.

Bromazepam đã được biết đến bao lâu rồi?

Thuốc benzodiazepine bromazepam được cấp bằng sáng chế vào năm 1963 và trải qua quá trình phát triển lâm sàng vào những năm 1970. Nó được tung ra thị trường dược phẩm Đức vào năm 1977. Hiện nay thuốc gốc đã có sẵn.