Sỏi mật
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Y học: sỏi mật sỏi đường mật, sỏi đường mật, sỏi túi mật, viêm túi mật, mật, gan Tiếng Anh. : sỏi đường mật, sỏi đường mật, sỏi đường mật, sỏi mật Định nghĩa Sỏi mật là những chất lắng đọng trong túi mật (sỏi túi mật) hoặc đường mật (sỏi đường mật). Sự hình thành của những viên sỏi mật này dựa trên sự thay đổi thành phần của mật. Có … Sỏi mật