Thử nghiệm Coombs: Điều trị, Hiệu quả & Rủi ro

Sản phẩm Kiểm tra Coombs phát hiện kháng thể chống lại màu đỏ máu tế bào trong huyết thanh của bệnh nhân và được sử dụng theo cách tiêu chuẩn hóa, ví dụ, như một phần của sàng lọc thai sản và nhóm máu. Quy trình thử nghiệm hoạt động với huyết thanh thỏ và tồn tại ở dạng trực tiếp và gián tiếp, được sử dụng cho các câu hỏi khác nhau.

Thử nghiệm Coombs là gì?

Để phát hiện kháng thể chống lại hồng cầu, cái gọi là Kiểm tra Coombs Được sử dụng. Kiểm tra phát hiện kháng thể của lớp IgG. Các Kiểm tra Coombs được sử dụng để phát hiện các kháng thể chống lại hồng cầu. Thử nghiệm phát hiện các kháng thể của lớp IgG. Các kháng thể này được coi là kháng thể “không hoàn chỉnh” và không thể tự nó gây ra sự ngưng kết của máu tế bào. Tuy nhiên, kháng thể IgM có thể gây ra sự ngưng kết như vậy do cấu trúc pentamer của chúng và do đó được gọi là kháng thể “hoàn chỉnh”. Trong xét nghiệm Coombs, cái gọi là huyết thanh Coombs, còn được gọi là globulin kháng nhân, được sử dụng để phát hiện kháng thể. Coombs huyết thanh bao gồm máu huyết thanh từ thỏ đã được miễn dịch chống lại các kháng thể của người thuộc lớp IgG. Thử nghiệm được thực hiện trong ống nghiệm hoặc bằng phản ứng ngưng kết vi cột. Bài kiểm tra Coombs quay trở lại với nhà nghiên cứu bệnh học Cambridge Coombs và được sử dụng trong huyết học chủ yếu để chẩn đoán bệnh thiếu máu huyết tán. Những chứng thiếu máu này có thể ảnh hưởng, ví dụ, trẻ sơ sinh bị không tương thích rhesus. Trong y học truyền máu, xét nghiệm cũng được sử dụng để kiểm tra khả năng tương thích huyết thanh học. Thuật ngữ xét nghiệm Coombs về cơ bản chỉ đề cập đến kỹ thuật xét nghiệm và do đó việc sử dụng globulin chống người. Trong thủ tục văn bản, hình thức trực tiếp được phân biệt với hình thức gián tiếp.

Chức năng, tác dụng và mục tiêu

Trong thử nghiệm Coombs trực tiếp, việc phát hiện IgG bám vào hồng cầu được thực hiện. Trong quá trình xét nghiệm, hồng cầu được lấy từ máu của bệnh nhân và làm sạch huyết tương. Điều tra viên sau đó thêm chúng vào huyết thanh Coombs và ủ chúng theo cách này. Nếu máu mang kháng thể chống lại hồng cầu và những kháng thể này liên kết với hồng cầu, huyết thanh Coombs sẽ liên kết với kháng thể của nó với IgG người của mẫu thử nghiệm. Với việc thêm chất tăng cường phản ứng, sự ngưng kết xảy ra và kết quả xét nghiệm được coi là dương tính. Thử nghiệm Coombs gián tiếp tiến hành theo một cách hơi khác. Xét nghiệm này bao gồm hai bước và phát hiện các kháng thể đối với hồng cầu ngoại lai. Các kháng thể này lưu hành tự do trong mẫu máu và không bị ràng buộc vào hồng cầu. Bước đầu tiên của quy trình thử nghiệm gián tiếp tương ứng với việc ủ mẫu huyết tương với hồng cầu của người thử nghiệm. Nếu kháng thể có trong huyết thanh thử nghiệm, chúng sẽ gắn vào hồng cầu, mặc dù không xảy ra hiện tượng ngưng kết. Trong bước thứ hai, huyết thanh Coombs được trộn với hồng cầu của người thử nghiệm và xảy ra hiện tượng ngưng kết. Ví dụ, một thử nghiệm Coombs gián tiếp dương tính có thể được sử dụng để phát hiện không tương thích rhesus bằng cách ghi lại các kháng thể không hoàn chỉnh trong máu của người mẹ. Xét nghiệm Coombs trực tiếp chỉ tồn tại trong biến thể được mô tả ở trên và do đó luôn nhằm mục đích phát hiện hoặc loại trừ tải kháng thể trên hồng cầu của bệnh nhân. Xét nghiệm Coombs gián tiếp được kết hợp với nhiều hình thức sử dụng khác nhau, thường tương ứng với xét nghiệm sàng lọc kháng thể hoặc xét nghiệm tương thích huyết thanh học. Tuy nhiên, thử nghiệm gián tiếp cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh thử nghiệm nâng cao hơn và sau đó được sử dụng, ví dụ, để xác định các đặc tính kháng thể khác nhau. Phương pháp kiểm tra của bài kiểm tra gián tiếp vẫn giữ nguyên, nhưng tên của nó có thể thay đổi trong từng trường hợp riêng với câu hỏi của bài kiểm tra. Vì lý do này, phòng thí nghiệm không thể yêu cầu thử nghiệm Coombs gián tiếp mà phải chỉ rõ mục đích hoặc mục tiêu của thử nghiệm.

Rủi ro, tác dụng phụ và nguy cơ

Thường có ít rủi ro hoặc tác dụng phụ liên quan đến thử nghiệm Coombs. Bệnh nhân có thể thấy khó chịu khi lấy máu. Bầm tím cũng là một khả năng. Tuy nhiên, những vết này sẽ biến mất trong vài ngày. Một số người phản ứng với việc vẽ máu bằng mệt mỏi, buồn nôn or đau đầu. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường không kéo dài mà sẽ thuyên giảm ngay trong ngày. Xét nghiệm Coombs không yêu cầu chăm sóc nội trú, nhưng có thể được thực hiện trên cơ sở ngoại trú. Thời gian yêu cầu của phòng thử nghiệm để thực hiện thử nghiệm phụ thuộc vào loại quy trình thử nghiệm và mục tiêu cụ thể của thử nghiệm. Xét nghiệm có liên quan đặc biệt về mặt lâm sàng trong bệnh tan máu tự miễn thiếu máu, trong đó các kháng thể do chính cơ thể sản xuất hệ thống miễn dịch gây tan máu hồng cầu, dẫn đến thiếu máu. Xét nghiệm Coombs trực tiếp thường dương tính trong những bệnh như vậy. Điều này có nghĩa là thầy thuốc có thể đưa ra chẩn đoán tương đối đáng tin cậy cho bệnh nhân sau khi xét nghiệm dương tính. Tình hình sẽ khác nếu kết quả âm tính. Xét nghiệm Coombs trực tiếp âm tính không nhất thiết tương ứng với việc loại trừ bệnh. Ngoài ra còn có một biến thể âm tính với Coombs của bệnh tan máu tự miễn thiếu máu. Trong trường hợp này, một bệnh nhân có xét nghiệm âm tính phải trải qua các thủ tục chẩn đoán thêm. Trong trường hợp bệnh được mô tả, ví dụ, việc xác định tự kháng thể hoặc chẩn đoán môi trường là một trong những quy trình chẩn đoán tiếp theo sau khi xét nghiệm âm tính. Liên quan đến các bệnh khác, xét nghiệm Coombs âm tính chắc chắn có thể được đánh giá là một loại trừ. Trong một số trường hợp nhất định, xét nghiệm Coombs dương tính có thể được theo sau bởi các cuộc kiểm tra tiếp theo cho phép phân loại chính xác hơn hiện tượng hoặc cung cấp thêm hỗ trợ cho kết quả dương tính của xét nghiệm. Các chỉ định cho thử nghiệm Coombs bao gồm nhóm máu, truyền máu, sàng lọc thai sản, hoặc nghi ngờ không tương thích rhesus.