Ống dẫn trứng
Từ đồng nghĩa Tuba inheritrina, Salpinx Tiếng Anh: oviduct, tube Ống dẫn trứng thuộc cơ quan sinh dục nữ và được sắp xếp thành từng cặp. Một ống dẫn trứng dài trung bình khoảng 10 đến 15 cm. Nó có thể được hình dung như một ống kết nối buồng trứng với tử cung và do đó tạo ra tế bào trứng trưởng thành, có thể… Ống dẫn trứng