Nói gãy xương, gãy xương bán kính, gãy xương cổ tay
Từ đồng nghĩa Bán kính = xương nói của cẳng tay Gãy nói Bán kính Gãy bán kính Gãy cơ sở bán kính Gãy xương do phóng xạ Gãy xương do uốn bán kính Gãy xương cổ tay Gãy xương gãy Smith Gãy xương Định nghĩa Gãy bán kính xa là gãy xương bán kính ở xa và thường là kết quả của cú ngã cổ tay. Gãy xương nói là phổ biến thứ hai… Nói gãy xương, gãy xương bán kính, gãy xương cổ tay