Hàm lượng anthocyanin trong các loại thực phẩm được chọn | |
Hàm lượng cyanidin - tính bằng mg - trên 100 g thực phẩm | |
Trái Cây | |
Quả mâm xôi | 45,77 |
Nham lê | 46,43 |
Quả nho, màu đen | 62,46 |
Quả nho, màu đỏ | 65,54 |
Dâu đen | 99,95 |
Quả táo | 344,07 |
cây cơm cháy | 485,26 |
Đồ uống | |
Nước blackcurrant | 29,76 |
Nước ép cơm cháy (cô đặc) | 411,40 |
Hàm lượng Delphinidin - tính bằng mg - trên 100 g thực phẩm. | |
Trái Cây | |
việt quất | 35,43 |
Quả nho, màu đen | 89,62 |
Rau | |
Cà tím | 85,69 |
Đồ uống | |
Nước blackcurrant | 45,27 |
Lưu ý: Để biết danh sách thực phẩm chi tiết của từng phytochemical, hãy xem chủ đề thích hợp.