Tổng quan ngắn gọn
- Diễn biến bệnh và tiên lượng: Thường rất tốt với các khối u có thể xác định được chỉ ở vùng buồng trứng; cơ hội phục hồi kém ở giai đoạn cuối và trong trường hợp di căn (xâm nhập các cơ quan bên ngoài khoang bụng)
- Điều trị: phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung, mạng lưới bụng lớn, có thể là các phần của ruột, ruột thừa hoặc hạch bạch huyết; hóa trị, hiếm khi xạ trị
- Nguyên nhân và yếu tố rủi ro: Phần lớn chưa được biết rõ; nguy cơ gia tăng do yếu tố di truyền, khuynh hướng, nhiều chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ, một số yếu tố môi trường; nguy cơ thấp hơn bằng cách tránh thai và mang thai
- Chẩn đoán: sờ bụng, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính và/hoặc chụp cộng hưởng từ, nội soi bàng quang hoặc nội soi trực tràng, xét nghiệm máu, mẫu mô
Ung thư buồng trứng là gì?
Các bác sĩ phân biệt các loại khối u khác nhau trong ung thư buồng trứng, tùy thuộc vào các tế bào mô mà khối u đã hình thành.
Các khối u biểu mô tạo thành phần lớn các khối u trong ung thư buồng trứng và phát triển từ các tế bào của lớp tế bào trên cùng của buồng trứng (biểu mô). Một ví dụ là khối u Brenner, thường lành tính và ảnh hưởng đến phụ nữ sau mãn kinh. Hiếm khi, khối u này là ác tính. Các dạng khác, chẳng hạn như ung thư biểu mô tuyến huyết thanh hoặc ung thư biểu mô nhầy, rõ ràng là ác tính.
Các khối u mô đệm dòng mầm tạo thành một nhóm các khối u khác nhau phát triển từ các dòng mầm phôi hoặc các tế bào của tuyến sinh dục. Ở đây cũng có dạng lành tính và ác tính. Nhóm u mô đệm đơn thuần chủ yếu là lành tính.
Các khối u dòng mầm thuần túy bao gồm, ví dụ, các khối u tế bào hạt (GCT), được coi là có mức độ ác tính thấp. Nhóm các khối u mô đệm dòng mầm hỗn hợp bao gồm các khối u tế bào Sertoli-Leydig và khối u mô đệm dòng mầm NOS. Chúng không thể được phân loại rõ ràng dựa trên những thay đổi của mô.
Ung thư buồng trứng ác tính nhanh chóng hình thành các khối u con, gọi là di căn. Chúng lây lan chủ yếu trong khoang bụng và phúc mạc. Tuy nhiên, gan, phổi, màng phổi hoặc hạch bạch huyết đôi khi cũng bị ảnh hưởng qua đường máu và bạch huyết.
Ung thư buồng trứng: phân giai đoạn
Bệnh tiến triển theo bốn giai đoạn, được phân loại theo cái gọi là phân loại FIGO (Fédération Internationale de Gynécologie et dʼObstétrique):
- HÌNH I: Giai đoạn đầu. Ung thư buồng trứng chỉ ảnh hưởng đến mô buồng trứng (một hoặc cả hai buồng trứng đều bị ảnh hưởng).
- HÌNH II: Khối u đã lan đến xương chậu.
- HÌNH III: Ung thư đã di căn đến phúc mạc (ung thư biểu mô phúc mạc) hoặc đến các hạch bạch huyết.
- HÌNH IV: Giai đoạn rất tiến triển. Các mô khối u đã ở bên ngoài khoang bụng (ví dụ, di căn xa đến phổi, đến đó qua đường máu hoặc hệ bạch huyết).
Ung thư buồng trứng chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ lớn tuổi sau thời kỳ mãn kinh. Theo Viện Robert Koch (RKI), độ tuổi khởi phát trung bình là 69 tuổi. Ung thư buồng trứng hiếm khi xảy ra trước tuổi 40. Ung thư buồng trứng là loại ung thư phổ biến thứ hai ở cơ quan sinh sản phụ nữ sau ung thư vú. Nguy cơ phát triển khối u ác tính trên buồng trứng là 1.3% (cứ 76 phụ nữ thì có một người bị ảnh hưởng).
Các khối u buồng trứng khác
Các khối u cũng xảy ra ở buồng trứng mà không phải do sự thoái hóa của các tế bào buồng trứng – chẳng hạn như các khối u con của các bệnh ung thư khác. Chúng bao gồm khối u Krukenberg, phát triển như một khối u thứ phát của ung thư dạ dày.
Ung thư buồng trứng: triệu chứng
Bạn có thể đọc mọi thứ quan trọng về các dấu hiệu điển hình của ung thư buồng trứng trong bài viết Ung thư buồng trứng – triệu chứng.
Ung thư buồng trứng tiến triển như thế nào và có thể sống được bao lâu?
Trong nhiều trường hợp, khối u phát triển không được chú ý mà không có triệu chứng ban đầu, vì vậy rất khó để nói ung thư buồng trứng phát triển nhanh như thế nào. Loại khối u này thường chỉ được chẩn đoán ở giai đoạn muộn.
Nếu ung thư đã lan đến bụng thì cơ hội phục hồi rất thấp. Ở giai đoạn cuối, ung thư buồng trứng thường ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Các cơ quan bên ngoài khoang bụng như gan và phổi khi đó cũng chứa di căn. Ở giai đoạn này, tuổi thọ trung bình chỉ là 14 tháng. Ở những bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn muộn, bệnh thường tái phát sau khi kết thúc điều trị.
Nhìn chung, ung thư buồng trứng có tiên lượng xấu nhất trong tất cả các bệnh ung thư phụ khoa.
Phương pháp điều trị ung thư buồng trứng là gì?
Điều trị ung thư buồng trứng bao gồm hai thủ tục chính: Phẫu thuật và hóa trị. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ điều trị cho bệnh nhân bằng sự kết hợp của cả hai. Quy trình điều trị nào được sử dụng tùy thuộc vào giai đoạn của khối u.
Phẫu thuật
Hoạt động này cũng phục vụ mục đích chẩn đoán. Bác sĩ có cơ hội khám xét toàn bộ khoang bụng để tìm di căn. Ví dụ, nếu có các hạch bạch huyết sưng to rõ rệt, anh ta thường lấy mẫu mô để kiểm tra thêm.
Hóa trị
Các hoạt động thường được theo sau bởi hóa trị. Việc điều trị nhằm mục đích ngăn chặn các khối u có thể chưa được loại bỏ hoặc chưa được loại bỏ hoàn toàn phát triển thêm. Các loại thuốc (thuốc kìm tế bào) có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể hoặc có thể được đưa cụ thể vào khoang bụng. Chúng tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc chống ung thư buồng trứng hiệu quả nhất là các thuốc có chứa bạch kim như carboplatin, được dùng kết hợp với các thuốc khác như paclitaxel.
Có những loại thuốc bổ sung can thiệp cụ thể vào một số đặc điểm của khối u để giúp hóa trị liệu phát huy tác dụng. Ví dụ, các chất ngăn chặn sự hình thành các mạch máu mới sẽ làm xấu đi việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho khối u, do đó làm chậm sự phát triển của nó.
Nếu khối u trên buồng trứng được chẩn đoán từ rất sớm, hóa trị có thể không cần thiết.
Điều gì gây ra ung thư buồng trứng?
Giống như hầu hết các loại ung thư, ung thư buồng trứng phát triển từ các tế bào phát triển không kiểm soát được; trong trường hợp này là tế bào mô của buồng trứng. Ở giai đoạn sau, khối u hình thành di căn lan sang các mô xung quanh, chẳng hạn như khoang bụng. Người ta không biết chi tiết tại sao các tế bào bị thoái hóa. Tuy nhiên, các yếu tố di truyền dường như đóng một vai trò quan trọng vì ung thư buồng trứng di truyền trong gia đình và một số thay đổi di truyền (đột biến) xảy ra thường xuyên hơn ở bệnh nhân ung thư nữ.
Ngoài ra, số lượng chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ cũng đóng một vai trò trong sự phát triển của bệnh. Do đó, những phụ nữ có kỳ kinh nguyệt đầu tiên muộn và bắt đầu mãn kinh sớm sẽ ít có khả năng phát triển khối u buồng trứng. Điều này cũng áp dụng cho những phụ nữ đã mang thai một hoặc nhiều lần hoặc đã sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết tố liên tục trong một thời gian dài.
Yếu tố di truyền và môi trường
Phụ nữ có người thân thế hệ thứ nhất bị ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Những ảnh hưởng có hại của môi trường và chế độ ăn uống không lành mạnh cũng có thể đóng một vai trò nào đó. Có bằng chứng cho thấy thừa cân (béo phì) làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
Làm thế nào để chẩn đoán ung thư buồng trứng?
Dấu hiệu đầu tiên của khối u buồng trứng được xác định bằng cách sờ nắn thành bụng và cơ quan sinh sản nữ. Sau đó thường là kiểm tra siêu âm (siêu âm) vùng bụng và âm đạo. Điều này cung cấp thông tin về kích thước, vị trí và tình trạng của khối u ung thư. Có thể đánh giá được khối u là lành tính hay ác tính.
Mức độ lây lan của bệnh có thể được xác định bằng sự trợ giúp của chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ (CT/MRI). Những thủ tục này giúp phát hiện di căn ở ngực hoặc khoang bụng.
Nếu có nghi ngờ rằng khối u đã ảnh hưởng đến bàng quang hoặc trực tràng, nội soi bàng quang hoặc nội soi trực tràng sẽ cung cấp thông tin.
Chẩn đoán xác định chỉ có thể thực hiện được sau khi kiểm tra mẫu mô (sinh thiết) mà bác sĩ sẽ loại bỏ bằng phẫu thuật lần đầu tiên.
Đối với ung thư buồng trứng, pháp luật không yêu cầu sàng lọc để phòng ngừa. Khám phụ khoa thường xuyên và siêu âm âm đạo như một phần của sàng lọc ung thư có thể giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu. Cũng đang được thảo luận là liệu xét nghiệm máu kết hợp với siêu âm có trở thành một thủ tục tiêu chuẩn để cung cấp các dấu hiệu sớm của ung thư buồng trứng hay không.