Nhóm máu
Từ đồng nghĩa Máu, nhóm máu, nhóm máu Tiếng Anh: blood group Định nghĩa Thuật ngữ “nhóm máu” mô tả các thành phần khác nhau của glycolipid hoặc protein trên bề mặt của các tế bào hồng cầu (hồng cầu). Các protein bề mặt này hoạt động như các kháng nguyên. Vì lý do này, máu ngoại lai không tương thích được coi là nước ngoài trong quá trình truyền máu và dẫn đến sự hình thành cái gọi là… Nhóm máu